Lễ Thân vương Lễ_Thân_vương

  1. Lễ Liệt Thân vương Đại Thiện (代善)
    1583 - 1636 - 1648
  2. Tốn Giản Thân vương (Bối lặc) Mãn Đạt Hải (滿達海)
    1622 - 1649 - 1652
  3. Dĩ cách Tốn Thân vương (Hoài Mẫn Bối lặc) Thường A Đại (常阿岱)
    1643 - 1652 - 1659 - 1665
  4. Khang Lương Thân vương Kiệt Thư (傑書)
    1645 - 1659 - 1697
  5. Khang Điệu Thân vương Xuân Thái (椿泰)
    1683 - 1697 - 1709
  6. Khang Tu Thân vương Sùng An (崇安)
    1705 - 1709 - 1733
  7. Khang Giản Thân vương Ba Nhĩ Đồ (巴爾圖)
    1674 - 1734 - 1753
  8. Lễ Cung Thân vương Vĩnh Ân (永恩)
    1727 - 1753 - 1805
  9. Dĩ cách Lễ Thân vương Chiêu Liên (昭梿)
    1776 - 1805 - 1816 - 1829
  10. Lễ An Thân vương Lân Chỉ (麟趾)
    1756 - 1817 - 1821
  11. Lễ Thận Thân vương Toàn Linh (全龄)
    1817 - 1821 - 1850
  12. Lễ Khác Thân vương Thế Đạc (世铎)
    1843 - 1850 - 1914
  13. Lễ Đôn Thân vương Thành Hậu (誠厚)
    1864 - 1914 - 1917
  14. Lễ Thân vương Thành Khôn (誠堃)
    1886 - 1917 - 1929
  15. Lễ Thân vương Tuấn Minh (濬銘)
    1918 - 1929 - 1951